Từ vựng tiếng Anh về du lịch luôn là chủ đề khá gần gũi với trẻ. Bằng việc kết hợp những chuyến dã ngoại với việc học ngoại ngữ sẽ giúp trẻ thêm phần hấp dẫn. Chính vì vậy, bộ chủ đề này sẽ dễ dàng thu hút trẻ cũng như ghi nhớ nhanh, lâu hơn. Và bộ từ vựng tiếng Anh du lịch dưới đây của sẽ là gợi ý giá trị cho bố mẹ. Hãy cùng Kyna For Kids tìm hiểu ngay nhé.
TOP 100 từ vựng tiếng Anh về du lịch
Từ vựng tiếng Anh về du lịch sẽ mang lại nhiều trải nghiệm thú vị. Đây là từ vựng khá đa dạng, bố mẹ cũng có thể giúp con ôn tập ngay cả trong những chuyến đi chơi.
Đặc biệt, bố mẹ có thể kết hợp cùng flashcard giúp con ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Với hình ảnh đầy màu sắc, trẻ dễ dàng bị hấp dẫn và tập trung học hơn.
- Boarding pass: Thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
- Baggage allowance: lượng hành lý cho phép
- Airline schedule: lịch bay
- Deposit: đặt cọc
- Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
- Check-in: giấy tờ vào cửa
- High season: mùa đắt điểm
- Destination: điểm đến
- Domestic travel: du lịch nội địa
- Inclusive tour: tour trọn gói
- Loyalty programme: chương trình người dùng thường xuyên
- Low Season: mùa nhỏ khách
- Cancellation penalty: Phạt do bãi bỏ
- Round trip: Chuyến đi khứ hồi
- One way trip: Chuyến đi 1 chiều
- Itinerary: Lịch trình
- Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
- Excursion/promotion airfare: Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
- Airline schedule: lịch bay
- Airline route map: sơ đồ tuyến bay
- Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
- Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
- Bus schedule: Lịch trình xe buýt
- Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
- Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
- Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
- Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
- Commission: tiền hoa hồng
- Check-in: thủ tục vào cửa
- Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
- Customer file: hồ sơ khách hàng
- Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
- Compensation: tiền bồi thường
- Distribution: kênh cung cấp
- Destination: điểm đến
- Deposit: đặt cọc
- Ticket: vé
- Domestic travel: du lịch nội địa
- Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
- Geographic features: đặc điểm địa lý
- Flyer: tài liệu giới thiệu
- Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
- Low Season: mùa ít khách
- High season: mùa cao điểm
- Guide book: sách hướng dẫn
- Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
- Itinerary: Lịch trình
- Inclusive tour: tour trọn gói
- Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
- Visa: thị thực
- Passport: hộ chiếu
- International tourist: Khách du lịch quốc tế
- Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
- Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
- Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
- Tourism: ngành du lịch
- Timetable: Lịch trình
- Source market: thị trường nguồn
- Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
- Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
- Tourist: khách du lịch
- Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
- Transfer: vận chuyển (hành khách)
- Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
- Traveller: khách du lịch
- Travel Trade: Kinh doanh du lịch
- Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
- TWNB: phòng kép
- TRPB: phòng 3 người
- SGLB: phòng đơn
- Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
- UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
- Cruise: tàu
- Boat: thuyền
- Cruise ship: tàu du lịch
- Port: cảng
- Ocean: đại dương
- Ferry: phà
- Sail: thuyền buồm
- Sea: biển
- Voyage: hành trình
- Ship: tàu, thuyền
- Set sail: đặt buồm
- Bicycle: xe đạp
- Bike: xe đạp/xe máy
- Bus: xe buýt
- Bus station: trạm xe buýt
- Car: xe hơi
- Lane: làn đường
- Motorcycle: xe máy
- Freeway: đường cao tốc
- Highway: xa lộ
- Rail: đường sắt
- Go by rail:đi bằng đường sắt
- Railway: đường xe lửa
- Road: con đường
- Main road: con đường chính
- Taxi: xe taxi
- Traffic: giao thông
- Train: xe lửa
Tìm hiểu thêm:
Mong rằng top 100 từ vựng tiếng Anh về du lịch trên sẽ mang lại nhiều hữu ích cho bố mẹ và bé. Với bộ từ vựng này sẽ giúp việc học ngoại ngữ của con trở nên thú vị hơn. Đặc biệt, trẻ dễ dàng và có thể ứng dụng trong các chuyến du lịch hằng năm. Điều này giúp con ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt hơn rất nhiều. Bố mẹ đừng quên lưu lại bộ từ vựng tiếng Anh về du lịch ngay nhé.
Tác giả: Kynaforkids