Từ vựng tiếng Anh về du lịch luôn là chủ đề khá gần gũi với trẻ. Bằng việc kết hợp những chuyến dã ngoại với việc học ngoại ngữ sẽ giúp trẻ thêm phần hấp dẫn. Chính vì vậy, bộ chủ đề này sẽ dễ dàng thu hút trẻ cũng như ghi nhớ nhanh, lâu hơn. Và bộ từ vựng tiếng Anh du lịch dưới đây của sẽ là gợi ý giá trị cho bố mẹ. Hãy cùng Kyna For Kids tìm hiểu ngay nhé.

TOP 100 từ vựng tiếng Anh về du lịch

Từ vựng tiếng Anh về du lịch sẽ mang lại nhiều trải nghiệm thú vị. Đây là từ vựng khá đa dạng, bố mẹ cũng có thể giúp con ôn tập ngay cả trong những chuyến đi chơi.

Đặc biệt, bố mẹ có thể kết hợp cùng flashcard giúp con ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Với hình ảnh đầy màu sắc, trẻ dễ dàng bị hấp dẫn và tập trung học hơn.

  1. Boarding pass: Thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  2. Baggage allowance: lượng hành lý cho phép
  3. Airline schedule: lịch bay
  4. Deposit: đặt cọc
  5. Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
  6. Check-in: giấy tờ vào cửa
  7. High season: mùa đắt điểm
  8. Destination: điểm đến
  9. Domestic travel: du lịch nội địa
  10. Inclusive tour: tour trọn gói
  11. Loyalty programme: chương trình người dùng thường xuyên
  12. Low Season: mùa nhỏ khách
  13. Cancellation penalty: Phạt do bãi bỏ
  14. Round trip: Chuyến đi khứ hồi
  15. One way trip: Chuyến đi 1 chiều
  16. Itinerary: Lịch trình
  17. Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
  18. Excursion/promotion airfare: Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá
  19. Airline schedule: lịch bay
  20. Airline route map: sơ đồ tuyến bay
  21. Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
  22. Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
  23. Bus schedule: Lịch trình xe buýt
  24. Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa
  25. Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
  26. Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
  27. Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  28. Commission: tiền hoa hồng
  29. Check-in: thủ tục vào cửa
  30. Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  31. Customer file: hồ sơ khách hàng
  32. Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
  33. Compensation: tiền bồi thường
  34. Distribution: kênh cung cấp
  35. Destination: điểm đến
  36. Deposit: đặt cọc
  37. Ticket: vé
  38. Domestic travel: du lịch nội địa
  39. Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
  40. Geographic features: đặc điểm địa lý
  41. Flyer: tài liệu giới thiệu
  42. Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
  43. Low Season: mùa ít khách
  44. High season: mùa cao điểm
  45. Guide book: sách hướng dẫn
  46. Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
  47. Itinerary: Lịch trình
  48. Inclusive tour: tour trọn gói
  49. Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)
  50. Visa: thị thực
  51. Passport: hộ chiếu
  52. International tourist: Khách du lịch quốc tế
  53. Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
  54. Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
  55. Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
  56. Tourism: ngành du lịch
  57. Timetable: Lịch trình
  58. Source market: thị trường nguồn
  59. Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
  60. Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
  61. Tourist: khách du lịch
  62. Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch
  63. Transfer: vận chuyển (hành khách)
  64. Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
  65. Traveller: khách du lịch
  66. Travel Trade: Kinh doanh du lịch
  67. Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
  68. TWNB: phòng kép
  69. TRPB: phòng 3 người
  70. SGLB: phòng đơn
  71. Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam
  72. UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  73. Cruise: tàu
  74. Boat: thuyền
  75. Cruise ship: tàu du lịch
  76. Port: cảng
  77. Ocean: đại dương
  78. Ferry: phà
  79. Sail: thuyền buồm
  80. Sea: biển
  81. Voyage: hành trình
  82. Ship: tàu, thuyền
  83. Set sail: đặt buồm
  84. Bicycle: xe đạp
  85. Bike: xe đạp/xe máy
  86. Bus: xe buýt
  87. Bus station: trạm xe buýt
  88. Car: xe hơi
  89. Lane: làn đường
  90. Motorcycle: xe máy
  91. Freeway: đường cao tốc
  92. Highway: xa lộ
  93. Rail: đường sắt
  94. Go by rail:đi bằng đường sắt
  95. Railway: đường xe lửa
  96. Road: con đường
  97. Main road: con đường chính
  98. Taxi: xe taxi
  99. Traffic: giao thông
  100. Train: xe lửa

Tìm hiểu thêm:

Mong rằng top 100 từ vựng tiếng Anh về du lịch trên sẽ mang lại nhiều hữu ích cho bố mẹ và bé. Với bộ từ vựng này sẽ giúp việc học ngoại ngữ của con trở nên thú vị hơn. Đặc biệt, trẻ dễ dàng và có thể ứng dụng trong các chuyến du lịch hằng năm. Điều này giúp con ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt hơn rất nhiều. Bố mẹ đừng quên lưu lại bộ từ vựng tiếng Anh về du lịch ngay nhé.

Tác giả: Kynaforkids

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version