Từ vựng tiếng Anh về giao thông là một trong những chủ đề được khá nhiều bé nam yêu thích. Đặc biệt, việc học ngoại ngữ theo cụm chủ đề từ vựng sẽ giúp trẻ học nhanh, ghi nhớ lâu hơn. Thêm vào đó, trẻ cũng sẽ khá say mê với những chủ đề mà con thích thú. Điều này giúp trẻ tập trung hơn mà không cảm thấy nhàm chán. Bố mẹ hãy cùng theo chân Kyna For Kids tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về giao thông trong bài viết này nhé.
100+ từ vựng tiếng Anh về giao thông
Từ vựng tiếng Anh về giao thông gắn liền hình ảnh hàng ngày của trẻ. Đặc biệt, đây là chủ đề trẻ thường xuyên gặp và gần gũi mỗi ngày. Vì vậy ngoài việc học từ vựng, con cũng dễ dàng có thể ứng dụng ngay trong cuộc sống.
Bố mẹ có thể kết hợp hình thức học chủ đề này với Flashcard. Việc học bằng flashcard có hình ảnh sinh động dễ dàng giúp con ghi nhớ nhanh hơn rất nhiều.
- Vehicle: Phương tiện
- Traffic: Giao thông
- Road: Đường
- Ring road: Đường vành đai
- Car hire: Thuê xe
- Roadside: Lề đường
- Road sign: biển chỉ đường
- Kerb: Mép vỉa hè
- Petrol Station: Trạm bơm xăng
- Fork: Ngã ba
- Turning: Chỗ rẽ, ngã rẽ
- Pedestrian crossing: Vạch sang đường
- Motorway: Xa lộ
- Toll road: Đường có thu lệ phí
- Toll: Lệ phí qua đường hay qua cầu
- One-way street: Đường một chiều
- Dual carriageway: Xa lộ hai chiều
- Hard shoulder: Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- Accident: Tai nạn
- Roundabout: Bùng binh
- T-junction: Ngã ba
- Parking meter: Máy tính tiền đỗ xe
- Traffic warden: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- Breathalyser: Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- Multi-storey car park: Bãi đỗ xe nhiều tầng
- Parking space: Chỗ đỗ xe
- Car park: Bãi đỗ xe
- Reverse gear: Số lùi
- Driving licence: Bằng lái xe
- Parking ticket: Vé đỗ xe
- To stall: làm chết máy
- Passenger: hành khách
- Learner driver: người tập lái
- Speed limit: giới hạn tốc độ
- Traffic light: đèn giao thông
- Tyre pressure: áp suất lốp
- Jump leads: dây sạc điện
- Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
- Speeding fine: phạt tốc độ
- Petrol: xăng
- Diesel: dầu diesel
- Oil: dầu
- Driver: tài xế
- Petrol pump: bơm xăng
- Unleaded: không chì
- Jack: đòn bẩy
- To change gear: chuyển số
- To drive: lái xe
- Car wash: rửa xe ô tô
- Puncture: thủng xăm
- Flat tyre: lốp sịt
- Driving lesson: buổi học lái xe
- The driving instructor: giáo viên dạy lái xe
- Driving test: thi bằng lái xe
- Traffic jam: tắc đường
- Road map: bản đồ đường đi
- Second-hand: đồ cũ
- Garage: ga ra
- Mechanic: thợ sửa máy
- To swerve: ngoặt
- Services: dịch vụ
- Bypass: đường vòng
- Speed: tốc độ
- To skid: trượt bánh xe
- Signpost: biển báo
- To slow down: chậm lại
- Accelerate: tăng tốc
- To brake: phanh
- Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu
- Icy road: đường trơn vì băng
- Spray: bụi nước
- One-way street : đường một chiều
- Dual carriageway : xa lộ hai chiều
- Hard shoulder : vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
- Accident : tai nạn
- Roundabout : bùng binh
- T-junction : ngã ba
- Parking meter : máy tính tiền đỗ xe
- Traffic warden : nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
- Breathalyser : dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
- Multi-storey car park : bãi đỗ xe nhiều tầng
- Parking space : chỗ đỗ xe
- Car park : bãi đỗ xe
- Reverse gear : số lùi
- Driving licence : bằng lái xe
- Parking ticket : vé đỗ xe
- To stall : làm chết máy
- Passenger : hành khách
- Learner driver : người tập lái
- Speed limit : giới hạn tốc độ
- Traffic light : đèn giao thông
- Tyre pressure : áp suất lốp
- Level crossing : đoạn đường ray giao đường cái
- Speeding fine : phạt tốc độ
- Petrol : xăng
- Diesel : dầu diesel
- Jump leads : dây sạc điện
- Petrol pump : bơm xăng
- Unleaded : không chì
- Services : dịch vụ
Tham khảo thêm:
Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về giao thông mà Kynaforkids đã chia sẻ trên hi vọng sẽ giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ tiếng Anh. Thêm vào đó, con cũng hứng thú và vui thích với cách học theo chủ đề này hơn. Bố mẹ đừng quên lưu lại ngay để giúp con học mỗi ngày nhé.
Tác giả: Kynaforkids