Trạng từ trong tiếng Anh cũng là một thành phần không hề kém quan trọng. Đặc biệt, với những bé đã có nền tảng hoặc mới bắt đầu học ngoại ngữ cũng khá quen thuộc với loại từ này. Tuy nhiên, liệu con đã thật sự hiểu rõ trạng từ trong tiếng Anh là gì? Và cách sử dụng nó như thế nào chưa? Bố mẹ hãy cùng Kyna For Kids đọc bài viết dưới đây để có thể hiểu rõ và hướng dẫn con sử dụng đúng nhé.

Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ trong Tiếng Anh (Adverb) được xem là loại từ có chức năng bổ nghĩa cho các loại từ (như động từ, tính từ, một trạng từ khác) hoặc cho câu. Tuỳ trước hợp ngữ cảnh và cấu trúc của câu. Vì vậy, trạng từ thường được đặt trong 2 vị trí sau:

  • Đứng trước từ hoặc mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Trong trường hợp này sẽ tuỳ vào hoàn cảnh, mục đích sử dụng để đặt trạng từ đứng sau hay cuối câu.
  • Làm rõ nghĩa cho các loại từ như: động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Lúc này, tuỳ vào chức năng, cấu trúc mà trạng từ được sắp xếp trước hoặc sau từ bổ nghĩa.

Phân biệt trạng từ trong tiếng anh

Với vai trò là bổ nghĩa cùng vị trí đứng linh hoạt, do vậy trạng từ thường được phân thành nhiều loại khác nhau:

#1 Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

Bao gồm: then, yesterday, tomorrow, today, soon, immediately,… Trong trường hợp này, nó được dùng với mục đích diễn tả thời gian mà hành động được thực hiện. Vì vậy, nó thường được đặt ở đầu câu (ví trị thông thường) hoặc cuối câu (vị trí nhấn mạnh). Đồng thời, loại trạng từ này cũng có thể được dùng để trả lời trong câu hỏi When. 

Ví dụ:

  • She want to go to sleep now (Trạng từ thời gian là “Now”)
  • Last time, we took the final exams. (Trạng từ chỉ thời gian là “Last time”)

#2 Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)

Bao gồm: fast, bravely, finally, luckily, carefully, happily, quickly,… Với loại trạng từ này, vai trò của nó nhằm diễn tả cách thức một hành động được diễn ra. Nó bổ nghĩa hoặc làm rõ nghĩa hơn cho hành động đó trong câu.

Đặc biệt, vị trí của loại trạng từ này thường được đứng xếp sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ. Với vai trò như vậy, nó còn thường được dùng để trả lời các câu hỏi How.

Ví dụ: 

  • He run fast. She dances badly. I can sing very well (trạng từ đứng sau, bổ nghĩa cho động từ. Trạng từ chỉ cách thức trong câu bao gồm: fast, badly, well)
  • She speaks English well. I can play the guitar well (trạng từ đứng sau, bổ nghĩa cho tân ngữ. Trạng từ chỉ cách thức trong câu là “well)

#3 Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Bao gồm: often, never, always, usually, seldom, sometimes,… Loại trạng từ này có vai trò nhằm diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Vì vậy, nó thường được đặt sau động từ “to be” hoặc động từ chính. Đồng thời, nó còn có vai trò nhằm trả lời cho câu hỏi How Often (có thường…)

Ví dụ:

  • Mary is always on time. (Trạng từ chỉ tần suất trong câu là “always”, vị trí của nó đứng sau động từ “tobe”) 
  • She seldom works hard. (Trạng từ chỉ tần suất trong câu là “seldom”, vị trí của nó đứng trước động từ)

#4 Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of grade)

Bao gồm: very, too, almost, absolutely, completely, deeply, entirely, fairly, greatly,.. Trong trường hợp này, nó đóng vai trò nhằm diễn tả mức độ của một tính chất hoặc đặc tính. Vị trí của nó có thể đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Thông thường, trạng từ này được dùng với tính từ hay có thể là trạng từ khác hơn là dùng với động từ.

Ví dụ:

  • This food is very bad. (Trạng từ chỉ mức độ trong câu là “very”, vị trí đứng trước và bổ nghĩa cho tính từ)
  • She speaks English too quickly for me to follow. (Trạng từ chỉ mức độ trong câu là “too”, vị trí đứng trước và bổ nghĩa cho một trạng từ khác)

#5 Trạng từ chỉ nơi chốn (Advers of place)

Bao gồm: along, around, somewhere, here, there, through,… Với loại trạng từ này có vai trò nhằm nhấn mạnh một hành động được diễn tả ở vị trí có đặc điểm như thế nào. Nó có thể là gần, xa hoặc bên trên, bên dưới,…. Vì vậy, trạng từ này thường được dùng để trả lời cho câu hỏi where.

 

Ví dụ: I am standing here. (Trạng từ chỉ nơi chốn trong câu là “here”)

#6 Loại trạng từ chỉ số lượng (Adverbs of quantity)

Bao gồm: little, much, once, twice,… Trong trường hợp này, trạng từ có vai trò để bổ sung và làm rõ nghĩa về số lượng cho danh từ trong câu.

Ví dụ: My children study rather little. (Trạng từ chỉ số lượng trong câu là “little”)

#7 Trạng từ liên hệ (Adverbs of realtion)

Bao gồm: where, when, why, how,… Đây là loại trạng từ với vai trò để nối hai mệnh đề với nhau. Đồng thời, chúng có thể diễn tả rõ ràng một địa điểm, một thời gian hoặc một lý do nào đó trong câu.

Ví dụ: I remember the day when I met her on the beach. (Trạng từ liên hệ trong câu là “when”)

#8 Trạng từ chỉ nghi vấn (Adverbs of questions)

Bao gồm: bao gồm các loại trạng từ câu hỏi như where, when, how, why,… Đồng thời đó còn là trạng từ khẳng định, phủ định và phỏng đoán như certainly, perhaps, maybe, surely,…

Ví dụ: When are you going to take it? (Trạng từ chỉ nghi vấn trong câu này là “When”)

Cách nhận biết và vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

#1 Đặc điểm nhận dạng của trạng từ

Không quá khó như những loại từ khác, nó thường rất dễ nhận dạng ra. Vì đa phần các trạng từ đều được thành lập bằng cách thêm “-ly” phía sau tính từ.

Adjective + ly = Adverb

Ví dụ: Bad – Badly, Quick – quickly, Kind – kindly,….

Tuy nhiên, nó cũng có những trường hợp đặc biệt, cần người học tiếng Anh phải nhớ rõ, như

  • Một vài trạng từ không có đuôi “-ly”: some (một vài), very (rất), well (tốt), often (thường xuyên), never (không bao giờ)
  • Một vài trạng từ có dạng thức giống tính từ: early (sớm), fast (nhanh), hard (khó), low (thấp), high (cao), straight (thẳng)

#2 Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Như Kyna For Kids có nói ở phía trên, với vai trò bổ nghĩa cho một loại từ hoặc một câu trong tiếng Anh, trạng từ thường có những vị trí linh hoạt khác nhau.

  • Giữa trợ động từ và động từ thường. Với cấu trúc thường dùng là: Trợ động từ + Adverb + Verb. Ví dụ: I have recently travel to Hanoi.
  • Trước động từ: thường được sử dụng cho động từ thường và động từ chỉ tần suất. Ví dụ: They often brush my teeth at 7 A.M.
  • Đứng sau động từ “to be/ seem/ look” và đứng trước tính từ “to be/ feel/ look”. Với cấu trúc là adverb + adjective. Ví dụ: She is very friendly.
  • Đứng trước “enough”. Với cấu trúc câu: verb + adverb+ enough. Ví dụ: My teacher speaks slowly enought to understand.
  • Với vị trí đứng sau “too”. Lúc này cấu trúc câu cụ thể là verb (thường) + too + adverb. Ví dụ: My brother runs too fast.
  • Đóng vai trò trong cấu trúc “so…that”. Cấu trúc câu cụ thể: verb + so + adverb+ that. Ví dụ: David drove so fast that he caused an accident.
  • Đứng ở vị trí riêng lẻ. Lúc này, trạng từ cũng thường đứng một mình ở đầu câu hoặc giữa câu. Đồng thời, nó cách các phần khác của câu bằng dấu phẩy. Ví dụ: Last summer, I travel to Halong Bay.
  • Với vị trí đứng cuối câu, nhằm bổ sung trạng thái và làm rõ nghĩa cho cả câu. Ví dụ: The doctor told me to breathe in slowly.

Cần lưu ý gì trạng từ trong tiếng Anh?

Trạng từ trong tiếng Anh tuy không phải là thành phần chú chốt và chính. Tuy nhiên, nó đóng vai trò khá quan trọng trong một câu hoàn chỉnh.

Trạng từ thường được dùng để bổ nghĩa cho những loại từ mà nó đứng sau hoặc đứng trước. Đồng thời, nó còn được kết hợp với những cấu trúc đặc biệt như: 

  • Cấu trúc too….. to (quá để làm gì). Ví dụ: Teacher speaks English too quickly for us to understand.
  • Cấu trúc enough…. to (đủ để làm gì). Ví dụ: She speaks English slowly enough for me to understand. 

Có thể mẹ bé cần học, tìm hiểu về:

Có thể nói, việc nắm rõ trạng từ trong tiếng Anh sẽ giúp người học dễ dàng sử dụng đa dạng, miêu tả rõ ý nghĩa của câu. Đồng thời, nó còn giúp câu văn dễ hiểu, người nghe hoặc người đọc cũng dễ dàng bị thu hút hơn. Chính vì vậy, việc nắm rõ trạng từ khá quan trọng không kém cạnh các thành phần còn lại trong tiếng Anh.

Tác giả: Kynaforkids

Share.

Comments are closed.

Exit mobile version