Danh từ trong tiếng Anh là một trong những thành phần khá quan trọng trong câu. Cũng giống như tiếng Việt, một câu ngoại ngữ hoàn chỉnh rất cần có danh từ. Vì nó chiếm vai trò quan trọng quyết định đến ý nghĩa và đối tượng mà cuộc nói chuyện hoặc đoạn văn đó nhắc đến. Vậy danh từ đứng ở vị trí nào? Vai trò và chức năng của nó cụ thể ra sao? Hãy cùng Kyna For Kids khám phá nội dung cụ thể dưới bài viết này nhé.
Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ hay còn được gọi là Noun là một trong những từ dùng để chỉ người, con vật, đồ vật, địa điểm, khái niệm và hiện tượng,…. Thông thường trong từ điển hoặc một số bài học, nó còn được ký hiệu là “N” hoặc “n”.
Vì được xem là loại từ chỉ đối tượng nên danh từ đóng nhiều vai trò quan trọng trong câu. Có thể kể đến là chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc giới từ hoặc tân ngữ. Ngoài ra, danh từ còn được chia thành ba loại chính, bao gồm:
- Danh từ chung (common nouns): đây là loại từ được dùng để làm tên chung. Ví dụ như: table (cái bàn), wall (bức tường), man (người đàn ông),…
- Danh từ riêng (proper nouns): loại từ này được dùng để chỉ tên riêng cho người, địa điểm hoặc đối tượng. Ví dụ như: Maria, Washington D.C, Vietnam,….
- Danh từ trừu tượng (abstract nouns): đây được xem là loại danh từ chỉ một đặc tính nào đó của sự vật. Nó xuất phát và phát triển từ tính từ. Ví dụ như: beauty (vẻ đẹp), happiness (sự hạnh phúc), health (sức khoẻ),…
Phân biệt danh từ trong tiếng Anh
Cũng giống như những thành phần khác, danh từ trong tiếng Anh cũng được chia thành nhiều loại với nhiều chức năng khác nhau. Điều này giúp người học dễ dàng phân biệt, ứng dụng vào việc thành lập một câu hoàn chỉnh. Cụ thể như sau:
#1 Danh từ đếm được
Đây là loại danh từ có thể dễ dàng thống kê bằng số đếm. Đồng thời, người học cũng có thể thêm trực tiếp số đếm vào trước nó. Ví dụ: One student (một học sinh), two pens (2 cây bút), seven dollars (7 đô la),…. Và trong loại danh từ đếm được cũng được chia thành hai loại nhỏ, cụ thể:
- Danh từ đếm được số ít: với đặc điểm chỉ có thể đếm được số lượng là 1. Vì vậy, thông thường đi trước loại nỳ sẽ là “a/an” hoặc “one”. Ví dụ: I have a pen (tôi có một cây bút).
- Danh từ đếm được số nhiều: tương tự ngược lại, nó mang đặc điểm có thể đếm được với số lượng 2 trở lên. Và luôn mang dạng danh từ số nhiều (tức là tường có “s” hoặc “es” ở cuối mỗi từ). Ví dụ: I have two pens (tôi có hai cây bút).
#2 Danh từ không đếm được
Với loại danh từ này không thể thống kê được bằng số đếm thông. Hoặc cũng có thể nói, nó không thể chỉ thêm mỗi mình số đếm vào đứng ngay trước và thường phải có đơn vị cân đong, đong đếm kèm theo. Chính vì vậy, loại danh từ này cũng không bao giờ có ở dạng số nhiều (tức là thêm “s” hoặc “es” phía sau nó).
Ví dụ: Sugar (đường), chúng ta không thể nói one sugar (một đường), two sugars (2 đường). Thay vào đó, đường cần có đơn vi đong đếm cụ thể thay thế. Do vậy, chúng ta cần nói là “One kilo of sugar” (một cân đường).
Cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh
Đối với loại số ít (danh từ đếm được) và danh từ không đếm được, chúng ta đều đã có quy luật cụ thể riêng. Nó rất dễ dàng áp dụng. Tuy nhiên, với loại danh từ số nhiều sẽ có khá nhiều dạng khác nhau. Đôi khi chúng lại thêm “s” phía sau danh từ nhưng đôi khi lại thêm “es” vào. Vậy làm cách nào để phân biệt? Cùng Kyna For Kids tìm hiểu cụ thể tiếp nhé:
#1 Nguyên tắc đổi từ danh từ trong tiếng Anh từ số ít sang số nhiều
- Danh từ thông thường: thêm “S” vào sau danh từ số ít sẽ cho ra danh từ ở dạng số nhiều. Ví dụ: Chair – chairs, girl – girls, dog – dogs,….
- Loại danh từ tận cùng bằng O, X, S, Z, CH, SH: chúng ta sẽ thêm “es” vào phía sau danh từ. Ví dụ: Potato – potatoes, box – boxes, bus – buses, buzz – buzzes,….
- Với danh từ tận cùng bằng “Nguyên am + O”: chúng ta chỉ thêm “s” vào phía sau nó. Ví dụ: Cuckoo – cuckoos, cemeo – cameos, bamboo – bamboos,…
- Danh từ tận cùng bằng O nhưng nó có nguồn gốc là từ vay mượn (không phải tiếng Anh): chỉ thêm “s” vào phía sau danh từ. Ví dụ: Piano – pianos, photo – photos,….
- Loại danh từ tận cùng bằng “Phụ âm + Y”: cần chuyển “y” thành “i” và thêm “es” vào. Ví dụ: Lady – ladies, story – stories,…
- Với danh từ tận cùng bằng “F” hoặc “Fe”: chúng ta chuyển thành “ves” ở phía sau nó. Ví dụ: Leaf – leaves, knife – knives,….
- Hình thức ngoại lệ, những danh từ chỉ thêm “s” vào phía sau. Ví dụ: proofs (bằng chứng), roofs (mái nhà), cliffs (bờ đá dốc), chiefs (thủ lĩnh), gulfs (vịnh), reefs (đá ngầm), griefs (nỗi đau khổ), turfs (lớp mặt đất), beliefs (niềm tin), safes (tủ sắt), dwarfs (người lùn).
- Hình thức ngoại lệ, những danh từ đều có thể thêm cả 2 trường hợp “s” và “es” vào phía sau. Ví dụ: Scarfs – scarves (khăn quàng), staffs – staves (cán bộ), wharfs – wharves (cầu tàu gỗ), hoofs – hooves (móng guốc).
#2 Cách phát âm “S” tận cùng của danh từ trong tiếng Anh
Trường hợp danh từ số nhiều có tận cùng bằng âm “s” phía sau khá nhiều. Chính vì vậy để tránh trường hợp nhầm lẫn và dễ dàng phân biệt, chúng ta có những cách phát âm khác nhau.
- Phát âm là /z/: khi đi sau các nguyên âm và phụ âm sau: /b/, /d/, /g/, /v/, /T/, /m/, /n/, /N/, /l/, /r/. Ví dụ cụ thể như: boys, lies, ways, pubs,….
- Cách phát âm /s/: khi đi phía sau các phụ âm câm như /f/, /k/. /p/, /t/, /H/. Ví dụ cụ thể như: laughs, walks, cups, cats,….
- Với hình thức phát âm /iz/: khi đi phía sau một phụ âm rít như /z/, /s/, /dZ/, /tS/, /S/, /Z/. Ví dụ: refuses, passes, judges, churches,…
Có thể mẹ bé cần học, tìm hiểu về:
Danh từ trong tiếng Anh đóng vai trò khá quan rọng và quyết định nhiều vào nghĩa của toàn bộ câu hoàn chỉnh. Vì vậy, việc nắm rõ và chi tiết thành phần này cũng rất cần thiết. Mong rằng bài viết phía trên của Kyna For Kids sẽ giúp ích được rất nhiều cho bạn.
Tác giả: Kynaforkids