Facebook Twitter Instagram
    Cộng đồng mẹ bé Kynaforkids
    • Tiếng Anh Theo Lớp
      • Tiếng Anh lớp 1
      • Tiếng Anh lớp 2
      • Tiếng Anh lớp 3
      • Tiếng Anh lớp 4
      • Tiếng Anh lớp 5
      • Bài tập tiếng anh
      • Đề thi tiếng anh
      • Từ vựng tiếng anh
    • Tiếng Anh Giải Trí
      • Phần mềm tiếng anh
      • Phim tiếng anh
      • Truyện tranh tiếng anh
    • Ebook
    • Nuôi Dạy Con
    • Bé nên học gì
      • Học tiếng anh video
      • Học toán tư duy
      • Tiếng anh 1 kèm 4
      • Tiếng anh 1 kèm 1
      • Tiếng anh doanh nghiệp
    • KynaEnglish
    Facebook Twitter Instagram
    Cộng đồng mẹ bé Kynaforkids
    Home»Học Tiếng Anh Cho Trẻ»TOP 6 cách đọc tên con vật bằng tiếng anh hay nhất
    Học Tiếng Anh Cho Trẻ

    TOP 6 cách đọc tên con vật bằng tiếng anh hay nhất

    adminblogBy adminblogJuly 21, 2020Updated:December 22, 2022No Comments5 Mins Read
    Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Tumblr Email
    đọc tên tiếng anh vật nuôi trong nhà
    Share
    Facebook Twitter LinkedIn Pinterest Email

    >Học tên các con vật bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề đơn giản, cần thiết nhất khi trẻ bắt đầu tiếp xúc với ngoại ngữ. Vậy vì sao nó hữu ích? Nên giúp con học những từ vựng nào trong chủ đề này? Bố mẹ hãy cùng Kyna For Kids tìm hiểu ngay trong bài viết dưới này nhé.

    Có nên học tiếng anh qua tên động vật?

    Học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề là một trong những phương pháp cực kỳ quan trọng. Hoạt động này giúp con dễ dàng ghi nhớ, não bộ sắp xếp khoá học và vận dụng hiệu quả hơn.

    day-be-hoc-ve-cac-con-vat

    Đặc biệt, đối với các bé mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh, chủ đề “Con vật” là một trong những lựa chọn hiệu quả. Hiểu rõ điều này, trong bài viết Kyna For Kids sẽ cung cấp tới bố mẹ hơn 100 từ vựng cơ bản xoay quanh chủ đề con vật. Cùng khám phá nào!

    TOP 6 cách đọc tên con vật bằng tiếng anh hay nhất

    #1 Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã ở Châu Phi

    đọc tên tiếng anh bằng tên con vật châu phi

    1. Zebra/ˈziː.brə/ => ngựa vằn
    2. Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ => hươu cao cổ
    3. Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/=> tê giác
    4. Elephant/ˈel.ɪ.fənt/ => voi
    5. Cheetah /ˈtʃiː.tə/ => báo Gêpa
    6. Lion /ˈlaɪ.ən/ => sư tử đực
    7. Lioness /ˈlaɪ.ənis/ => sư tử cái
    8. Hyena /haɪˈiː.nə/ => linh cẩu
    9. Leopard /ˈlep.əd/ => báo
    10. Hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ => hà mã
    11. Camel /’kæməl/ => lạc đà
    12. Monkey /ˈmʌŋ.ki/ => khỉ
    13. Baboon /bəˈbuːn/=> khỉ đầu chó
    14. Chimpanzee /,t∫impən’zi/ => tinh tinh
    15. Gorilla/gəˈrɪl.ə/ => vượn người Gôrila
    16. Antelope /´ænti¸loup/ => linh dương
    17. Gnu /nuː/ => linh dương đầu bò
    18. Baboon /bəˈbuːn/=> khỉ đầu chó
    19. Gazelle /gəˈzel/ => linh dương Gazen

    #2 Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

    đọc tên tiếng anh các loài chim

    1. Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/=> bồ câu
    2. Owl /aʊl/ => cú mèo
    3. Eagle /ˈiː.gl/ => đại bàng
    4. Falcon /ˈfɒl.kən/ => chim ưng
    5. Vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ => kền kền
    6. Crow /krəʊ/ => quạ
    7. Sparrow /ˈspær.əʊ/ => chim sẻ
    8. Duck /dʌk/ => vịt
    9. Penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ => chim cánh cụt
    10. Turkey /ˈtɜː.ki/ => gà tây
    11. Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ => đà điểu
    12. Woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ => gõ kiến
    13. Parrot /ˈpær.ət/ => con vẹt
    14. Stork /stɔːk/ => cò
    15. Swan /swɒn/ => thiên nga
    16. Peacock /ˈpiː.kɒk/ => con công (trống)

    #3 Từ vựng tiếng Anh về vật nuôi trong nhà

    đọc tên tiếng anh vật nuôi trong nhà

    1. Cattle /ˈkæt.əl/ => gia súc
    2. Buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ => con trâu
    3. Bull /bʊl/ => bò đực
    4. Bullock /ˈbʊl.ək/ =>  bò đực con
    5. Calf /kɑːf/ =>  bê
    6. Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ => gà con
    7. Cock /kɒk/ => gà trống
    8. Cow /kaʊ/ => bò
    9. Donkey /ˈdɒŋ.ki/ => con lừa
    10. Duck /dʌk/ => vịt
    11. Ewe /juː/ => cừu cái
    12. Foal /fəʊl/ => ngựa con
    13. Goat /ɡəʊt/ => dê
    14. Goose (số nhiều: geese) /ɡuːs/ => ngỗng
    15. Hen /hen/ => gà mái
    16. Horse /hɔːs/ => ngựa
    17. Lamb /læm/ => cừu
    18. Mule /mjuːl/ => con la
    19. Pig /pɪɡ/ => lợn
    20. Piglet /ˈpɪɡ.lət/ => lợn con
    21. Ram /ræm/ => cừu đực
    22. Sheep /ʃiːp/ => cừu
    23. Sow /səʊ/ => lợn cái
    24. Turkey /ˈtɜː.ki/ => gà tây

    #4 Từ vựng tiếng Anh về các con vật dưới nước

    đọc tên tiếng anh con vật dưới nước

    1. Carp /kɑrp/ => Cá chép
    2. Cod /kɑd/ => Cá tuyết
    3. Crab /kræb/ => Cua
    4. Eel /il/ => Lươn
    5. Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/ => Cá vàng
    6. Jellyfish /dʒɛli,fɪʃ/ => Sứa
    7. Lobster /lɑbstər/ => Tôm hùm
    8. Perch /pɜrʧ/ => Cá rô
    9. Plaice /pleɪs/ => Cá bơn
    10. Ray /reɪ/ => Cá đuối
    11. Salmon /sæmən/ => Cá hồi
    12. Sawfish /sɑfɪʃ/ => Cá cưa
    13. Scallop /skɑləp/ => Sò điệp
    14. Shark /ʃɑrk/ => Cá mập
    15. Shrimp /ʃrɪmp/ => Tôm
    16. Trout /traʊt/ => Cá hương
    17. Octopus /’ɔktəpəs/ => Bạch tuộc
    18. Coral /’kɔrəl/ => San hô
    19. Herring /’heriɳ/ => Cá trích
    20. Minnow /’minou/ => Cá tuế
    21. Sardine /sɑ:’din/ => Cá mòi
    22. Whale /hweɪl/ => Cá voi
    23. Clam /klæm/ => Con trai
    24. Seahorse /ˈsiː.hɔːs/ => Cá ngựa
    25. Squid /skwid/ => Mực ống
    26. Slug /slʌg/ => Sên
    27. Orca /’ɔ:kə/ => Cá kình

    #5 Từ vựng tiếng Anh về tên các loại côn trùng

    đọc tên tiếng anh côn trùng

    1. Ant /ænt/ => con kiến
    2. Fly /flai/ => con ruồi
    3. Butterfly /’bʌtǝflai/ => con bướm
    4. Dragonfly /’drægǝnflai/ => chuồn chuồn
    5. Bee /bi:/ => con ong
    6. Wasp /wɔsp/ => ong bắp cày
    7. Bumblebee /’bʌmbl,bi:/ => ong nghệ
    8. Moth /mɔθ/ => bướm đêm, con ngài
    9. Flea /fli:/ => bọ chét
    10. Ladybird hoặc Ladybug /’leidibǝ:d/ hoặc /’leidibʌg/ => con bọ rùa
    11. Beetle /’bi:tl/ => bọ cánh cứng
    12. Grasshopper /’gra:s,hɔpǝ/ => châu chấu
    13. Cockroach /’kɔkroutʃ/ => con gián
    14. Mosquito /,mǝs’ki:tou/ => con muỗi
    15. Cicada /si’ka :dǝ/ => ve sầu
    16. Worm /’wɜrm/ => con sâu
    17. Glowworm /’glou,wɜm/ => đom đóm
    18. Bug /bʌg/ => con rệp
    19. Louse /laos/ => con rận
    20. Cricket /’krikit/ => con dế
    21. Looper /’lu:pǝ/ => sâu đo
    22. Earwig /’iǝwig/ => sâu tai
    23. Leaf-miner /,li:f’mainǝ/ => sâu ăn lá
    24. Horse-fly /’hɔ:s,flai/ => con mòng
    25. Mayfly /’meiflai/ => con phù du
    26. Midge /midʒ/ => muỗi vằn
    27. Mantis /’mæntis/ => bọ ngựa
    28. Termite /’tǝ:mait/ => con mối

    #6 Từ vựng tiếng Anh về các loài lưỡng cư

    đọc tên tiếng anh con vật lưỡng cư

    1. Alligator /ˈæl.ɪ.ɡeɪ.tər/ => cá sấu Mỹ
    2. Anaconda /ˌæn.əˈkɒn.də/ => trăn Nam Mỹ
    3. Asp /æsp/ => rắn mào
    4. Basilisk /ˈbæz.ə.lɪsk/ => giông túi
    5. Bearded dragon /ˌbɪə.dɪd ˈdræɡ.ən/ => rồng Úc
    6. Black caiman / blæk ˈkeɪ.mən/ => cá sấu đen
    7. Black racer / blæk ˈreɪ.sər/ rắn lải đen
    8. Blue-tongued skink => thằn lằn lưỡi xanh
    9. Boa constrictor /ˈboʊ·ə kənˌstrɪk·tər/ => trăn Mỹ nhiệt đới
    10. Bull snake /bʊl sneɪk/ => rắn trâu
    11. Chameleon /kəˈmiː.li.ən/ => tắc kè hoa
    12. Cobra /ˈkəʊ.brə/ => rắn mang bành
    13. Copperhead /ˈkäpərˌhed/ => rắn hổ mang
    14. Coral snake /ˈkɒr.əl sneɪk/ rắn san hô
    15. Corn snake /kɔːn sneɪk/ rắn ngô
    16. Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ => cá sấu

    Mong rằng hơn 100 từ vựng tiếng Anh con vật trên sẽ giúp bé và bố mẹ có thêm nguồn học tập hiệu quả. Đặc biệt, bố mẹ hãy chia nhỏ ra từ 5-10 từ giúp con học từng ngày. Tránh việc học 1 lần quá nhiều, não bộ sẽ khó tiếp thu và ghi nhớ chính xác.

    Tác giả: Kynaforkids

     

    Share. Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Tumblr Email
    adminblog
    • Website

    Related Posts

    [TOP 07] Trung Tâm Tiếng Anh Vĩnh Long Tốt Nhất

    April 21, 2023

    [TOP 09] Trung Tâm Tiếng Anh Ở Tây Ninh Tốt Nhất

    April 6, 2023

    [TOP 04] Trung Tâm Tiếng Anh Bạc Liêu Tốt Nhất

    March 24, 2023

    Leave A Reply Cancel Reply

    Tìm kiếm bài viết
    Tải Đề – Luyện Thi

    Tải Đề Thi Cambridge 2023
    Lịch thi Cambridge 2023
    Các chứng chỉ Cambridge cần biết

    Thông tin Kyna English
    • Giới thiệu
    • Huống dẫn tải app
    • Hướng dẫn học
    • Câu hỏi thường gặp
    • Hotline: 1900636409
    Khóa học tại Kyna English
    • Học tiếng anh 1 kèm 1
    • Học tiếng anh ielts
    • Học tiếng anh cho người lớn
    • Luyện thi đại học môn tiếng anh
    • Học toán 1 kèm 1
    • Kyna English
    Social KynaForKids

    Facebook Twitter Instagram Pinterest
    © 2023 ThemeSphere. Designed by ThemeSphere.

    Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.

    Go to mobile version