Chọn từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề sao cho thật gần gũi với đời sống hàng ngày của bé để bé dễ hiểu, dễ hình dung và phụ huynh có thể thường xuyên ôn luyện cùng con yêu. Phụ huynh nên tham khảo 10 chủ đề sau đây để hướng dẫn bé tại nhà:

Từ vựng tiếng Anh không có giới hạn và là một ngôn ngữ mới với các bé nên việc ghi nhớ sẽ khó khăn. Do đó, phụ huynh cần dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề để bé dễ dàng xâu chuỗi những gì được học.

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Gia đình (family)

Mẹ: mom/mother

Cha: dad/father

Ông: grandfather

Bà: grandmother

Chị/em gái: sister (chị gái: older sister; em gái: younger sister)

Anh/em trai: brother (anh trai: older brother; em trai: younger brother)

Cô/dì/mợ (họ hàng là nữ giới): aunt

Chú/dượng/cậu (họ hàng là nam giới): uncle

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Các bộ phận trên cơ thể người (body)

Đầu: head

Tóc: hair

Tai: ear

Mắt: eyes

Mũi: nose

Miệng: mouth

Răng: teeth

Lưỡi: tongue

Cổ: neck

Vai: shouders

Dạ dày: stomach

Cánh tay: arms

Bàn tay: hands

Cẳng chân: legs

Bàn chân: feet

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ thể người có từ vựng rất gũi gũi với các bé

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Con vật (animals)

Con chó: dog

Con mèo: cat

Con hổ: tiger

Con sư tử: lion

Con báo: panther

Con gấu: bear

Con gấu trúc: panda

Con voi: elephant

Con cáo: fox

Con thỏ: rabbit

Con chuột: mouse

Con chuột túi: kangaroo

Con lợn: pig

Con trâu: buffalo

Con bò: cow

Con ngựa: horse

Con ngựa vằn: zebra

Con khỉ: monkey

Con hươu cao cổ: giraffe

Con nai: deer

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề con vật nên có minh hoạ hình ảnh thật để bé có thêm kiến thức mới

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Đồ dùng trong gia đình (household appliances)

Cái gường: bed

Cái quạt: fan

Cái đồng hồ: clock

Cái bàn: table

Cái ghế: chair

Cái giá sách: bookshelf

Bức tranh: picture

Tủ quần áo: wardrobe

Máy tính: computer

Thùng rác: bin

Ti-vi: television

Điện thoại: telephone

Máy điều hoà nhiệt độ/máy lạnh: air conditioner

Máy giặt: washing machine

Tủ lạnh: refrigerator

Máy sấy tóc: dryer

Ghế bành: bench

Ghế sô-pha: sofa

Lọ hoa: vase

Đèn: light, lamp

Cái tách, li uống nước: cup

Bình nước: water bottle

Mũ bảo hiểm: helmet

Cái ô/dù: umbrella

Các gương: mirror

Cái lược: comb

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Đồ dùng học tập (School supplies)

Cây bút mực: pen

Cây bút chì: pencil

Thước kẻ: ruler

Bảng: board

Sách giáo khoa: text book

Quyển vở/tập: notebook

Quyển sách: book

Giấy: paper

Cục tẩy: eraser

Đồ gọt bút chì: sharpener

Cặp xách: bag

Túi đeo lưng: back pack

Bút màu: crayon

Cái kéo: scissors

Keo/hồ dán giấy: glue stick

Hộp bút: pen case

Máy tính bỏ túi: calculator

Cái com-pa: compass

Phấn viết: chalk

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Thời tiết (weather)

Mặt trời: sun

Có nắng: sunny

Ánh nắng: sunshine

Nóng: hot

Lạnh: cold

Mát: cool

Mây: cloud

Có mây: cloudy

Gió: wind

Gió nhẹ: breeze

Gió mạnh: strong winds

Có gió: windy

Mưa: rain

Có mưa: rainny

Mưa phùn: drizzle

Mưa rào nhẹ: shower

Trời đẹp: fine

Tuyết: snow

Sương muối: mist

Sương mù: fog

Nhiều sương mù: foggy

Cầu vồng: rainbow

Sấm: thunder

Chớp: lightning

Bão: storm

Bão có sấm chớp: thunderstorm

Gió giật: gale

Lốc xoáy: tornado

Lũ: flood

Khô: dry

Ẩm ướt: wet

Mỗi khi gặp thời tiết tương tự những từ vựng đã dạy cho bé, phụ huynh nên nhắc lại để cùng con ôn tập

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Nghề nghiệp (job)

Giáo viên: teacher

Bác sĩ: doctor

Nông dân: farmer

Ca sĩ: singer

Phi hành gia: Astronaut

Công an/cảnh sát: policeman

Đầu bếp: cook

Nha sĩ: dentist

Nghệ sĩ: artist

Lính cứu hoả: fireman

Luật sư: lawyer

Y tá: nurse

Phi công: pilot

Người đưa thư: postman

Thuỷ thủ: sailor

Nhà khoa học: scientist

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Hành động (action)

Ăn: eat

Ngủ: sleep

Uống: drink

Nuốt: swallow

Ngồi: sit

Nói chuyện: talk

Nói: speak

Kể: tell

Lắng nghe: listen

Nghe: hear

Gọi: call

Cười: laugh

Mỉm cười: smile

Đứng: stand

Đi: go

Đi bộ: walk

Chạy: run

Chơi: play

Học: learn

Làm việc: work

Rời khỏi: leave

Đẩy: push

Kéo: drag

Nâng lên: lift

Cầm/lấy: take

Mang: bring

Nấu ăn: cook

Ôm: hug

Cắt: cut

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Màu sắc (color)

Đỏ: red

Vàng: yallow

Cam: orange

Xanh lá cây: green

Xanh lam: blue

Hồng: pink

Xám: gray

Trắng: white

Đen: black

Tím: purple

Nâu: brown

Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Cảm xúc (feelings)

Vui: happy

Hào hứng: excited

Mắc cỡ/thẹn thùng: shy

Sợ: scared

Buồn: sad

Giận dữ: angry

Bất ngờ: surprised

Chán nản: bored

Lo lắng: worried

Khát: thirsty

Đói: hungry

Buồn ngủ: sleepy

Mệt: tired

Những chủ đề này thường gắn liền với đời sống thường ngày của bé nên dễ tiếp thu và ghi nhớ. Tuy nhiên, nếu bé đặc biệt quan tâm đến chủ đề nào khác thì bạn nên ưu tiên dạy trước cho bé. Bởi, trẻ em thường sẽ hào hứng hơn với những gì chúng thực sự yêu thích.

Trong quá trình dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề, phụ huynh nên tăng cường tương tác bằng hình ảnh, ví dụ minh hoạ để trẻ khắc sâu kiến thức trong đầu. Sau khi nạp các từ mới, người lớn cần thường xuyên ôn luyện từ vựng với con cái bằng cách gọi tên các sự vật, sự việc là những từ vựng đã học để trẻ củng cố kiến thức và giúp nhớ lâu hơn.

Không khí học tập nên được diễn ra càng thoải mái, vui vẻ càng tốt. Vì khi đó, trẻ sẽ chủ động tiếp thu và hấp thụ kiến thức tốt hơn. Tâm lý này cũng giúp con yêu muốn được học tiếp những bài học, từ vựng mới chứ không phải xem mỗi tiết học là cực hình. Khi dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề, nếu bé học tốt và có tinh thần tích cực, phụ huynh nên thưởng cho con để khích lệ tinh thần.

Share.

Leave A Reply

Exit mobile version