Cộng đồng mẹ bé Kynaforkids
    Facebook Twitter Instagram
    Cộng đồng mẹ bé Kynaforkids
    • Tiếng Anh Theo Lớp
      • Tiếng Anh lớp 1
      • Tiếng Anh lớp 2
      • Tiếng Anh lớp 3
      • Tiếng Anh lớp 4
      • Tiếng Anh lớp 5
      • Bài tập tiếng anh
      • Đề thi tiếng anh
      • Từ vựng tiếng anh
    • Tiếng Anh Giải Trí
      • Phần mềm tiếng anh
      • Phim tiếng anh
      • Truyện tranh tiếng anh
    • Ebook
    • Nuôi Dạy Con
    • Bé nên học gì
      • Học tiếng anh video
      • Học toán tư duy
      • Tiếng anh 1 kèm 4
      • Tiếng anh 1 kèm 1
      • Tiếng anh doanh nghiệp
    • KynaEnglish
    Cộng đồng mẹ bé Kynaforkids
    Home»Học Tiếng Anh Cho Trẻ»Từ vựng tiếng anh»Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề phụ huynh tự dạy ở nhà
    Từ vựng tiếng anh

    Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề phụ huynh tự dạy ở nhà

    adminblogBy adminblogJanuary 2, 2019Updated:December 27, 2022No Comments6 Mins Read
    Share
    Facebook Pinterest

    Chọn từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề sao cho thật gần gũi với đời sống hàng ngày của bé để bé dễ hiểu, dễ hình dung và phụ huynh có thể thường xuyên ôn luyện cùng con yêu. Phụ huynh nên tham khảo 10 chủ đề sau đây để hướng dẫn bé tại nhà:

    Từ vựng tiếng Anh không có giới hạn và là một ngôn ngữ mới với các bé nên việc ghi nhớ sẽ khó khăn. Do đó, phụ huynh cần dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề để bé dễ dàng xâu chuỗi những gì được học.

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Gia đình (family)

    Mẹ: mom/mother

    Cha: dad/father

    Ông: grandfather

    Bà: grandmother

    Chị/em gái: sister (chị gái: older sister; em gái: younger sister)

    Anh/em trai: brother (anh trai: older brother; em trai: younger brother)

    Cô/dì/mợ (họ hàng là nữ giới): aunt

    Chú/dượng/cậu (họ hàng là nam giới): uncle

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Các bộ phận trên cơ thể người (body)

    Đầu: head

    Tóc: hair

    Tai: ear

    Mắt: eyes

    Mũi: nose

    Miệng: mouth

    Răng: teeth

    Lưỡi: tongue

    Cổ: neck

    Vai: shouders

    Dạ dày: stomach

    Cánh tay: arms

    Bàn tay: hands

    Cẳng chân: legs

    Bàn chân: feet

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ thể người có từ vựng rất gũi gũi với các bé
    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề cơ thể người có từ vựng rất gũi gũi với các bé

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Con vật (animals)

    Con chó: dog

    Con mèo: cat

    Con hổ: tiger

    Con sư tử: lion

    Con báo: panther

    Con gấu: bear

    Con gấu trúc: panda

    Con voi: elephant

    Con cáo: fox

    Con thỏ: rabbit

    Con chuột: mouse

    Con chuột túi: kangaroo

    Con lợn: pig

    Con trâu: buffalo

    Con bò: cow

    Con ngựa: horse

    Con ngựa vằn: zebra

    Con khỉ: monkey

    Con hươu cao cổ: giraffe

    Con nai: deer

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề con vật nên có minh hoạ hình ảnh thật để bé có thêm kiến thức mới
    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề con vật nên có minh hoạ hình ảnh thật để bé có thêm kiến thức mới

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Đồ dùng trong gia đình (household appliances)

    Cái gường: bed

    Cái quạt: fan

    Cái đồng hồ: clock

    Cái bàn: table

    Cái ghế: chair

    Cái giá sách: bookshelf

    Bức tranh: picture

    Tủ quần áo: wardrobe

    Máy tính: computer

    Thùng rác: bin

    Ti-vi: television

    Điện thoại: telephone

    Máy điều hoà nhiệt độ/máy lạnh: air conditioner

    Máy giặt: washing machine

    Tủ lạnh: refrigerator

    Máy sấy tóc: dryer

    Ghế bành: bench

    Ghế sô-pha: sofa

    Lọ hoa: vase

    Đèn: light, lamp

    Cái tách, li uống nước: cup

    Bình nước: water bottle

    Mũ bảo hiểm: helmet

    Cái ô/dù: umbrella

    Các gương: mirror

    Cái lược: comb

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Đồ dùng học tập (School supplies)

    Cây bút mực: pen

    Cây bút chì: pencil

    Thước kẻ: ruler

    Bảng: board

    Sách giáo khoa: text book

    Quyển vở/tập: notebook

    Quyển sách: book

    Giấy: paper

    Cục tẩy: eraser

    Đồ gọt bút chì: sharpener

    Cặp xách: bag

    Túi đeo lưng: back pack

    Bút màu: crayon

    Cái kéo: scissors

    Keo/hồ dán giấy: glue stick

    Hộp bút: pen case

    Máy tính bỏ túi: calculator

    Cái com-pa: compass

    Phấn viết: chalk

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Thời tiết (weather)

    Mặt trời: sun

    Có nắng: sunny

    Ánh nắng: sunshine

    Nóng: hot

    Lạnh: cold

    Mát: cool

    Mây: cloud

    Có mây: cloudy

    Gió: wind

    Gió nhẹ: breeze

    Gió mạnh: strong winds

    Có gió: windy

    Mưa: rain

    Có mưa: rainny

    Mưa phùn: drizzle

    Mưa rào nhẹ: shower

    Trời đẹp: fine

    Tuyết: snow

    Sương muối: mist

    Sương mù: fog

    Nhiều sương mù: foggy

    Cầu vồng: rainbow

    Sấm: thunder

    Chớp: lightning

    Bão: storm

    Bão có sấm chớp: thunderstorm

    Gió giật: gale

    Lốc xoáy: tornado

    Lũ: flood

    Khô: dry

    Ẩm ướt: wet

    Mỗi khi gặp thời tiết tương tự những từ vựng đã dạy cho bé, phụ huynh nên nhắc lại để cùng con ôn tập
    Mỗi khi gặp thời tiết tương tự những từ vựng đã dạy cho bé, phụ huynh nên nhắc lại để cùng con ôn tập

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Nghề nghiệp (job)

    Giáo viên: teacher

    Bác sĩ: doctor

    Nông dân: farmer

    Ca sĩ: singer

    Phi hành gia: Astronaut

    Công an/cảnh sát: policeman

    Đầu bếp: cook

    Nha sĩ: dentist

    Nghệ sĩ: artist

    Lính cứu hoả: fireman

    Luật sư: lawyer

    Y tá: nurse

    Phi công: pilot

    Người đưa thư: postman

    Thuỷ thủ: sailor

    Nhà khoa học: scientist

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Hành động (action)

    Ăn: eat

    Ngủ: sleep

    Uống: drink

    Nuốt: swallow

    Ngồi: sit

    Nói chuyện: talk

    Nói: speak

    Kể: tell

    Lắng nghe: listen

    Nghe: hear

    Gọi: call

    Cười: laugh

    Mỉm cười: smile

    Đứng: stand

    Đi: go

    Đi bộ: walk

    Chạy: run

    Chơi: play

    Học: learn

    Làm việc: work

    Rời khỏi: leave

    Đẩy: push

    Kéo: drag

    Nâng lên: lift

    Cầm/lấy: take

    Mang: bring

    Nấu ăn: cook

    Ôm: hug

    Cắt: cut

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Màu sắc (color)

    Đỏ: red

    Vàng: yallow

    Cam: orange

    Xanh lá cây: green

    Xanh lam: blue

    Hồng: pink

    Xám: gray

    Trắng: white

    Đen: black

    Tím: purple

    Nâu: brown

    Tiếng Anh trẻ em theo chủ đề Cảm xúc (feelings)

    Vui: happy

    Hào hứng: excited

    Mắc cỡ/thẹn thùng: shy

    Sợ: scared

    Buồn: sad

    Giận dữ: angry

    Bất ngờ: surprised

    Chán nản: bored

    Lo lắng: worried

    Khát: thirsty

    Đói: hungry

    Buồn ngủ: sleepy

    Mệt: tired

    Những chủ đề này thường gắn liền với đời sống thường ngày của bé nên dễ tiếp thu và ghi nhớ. Tuy nhiên, nếu bé đặc biệt quan tâm đến chủ đề nào khác thì bạn nên ưu tiên dạy trước cho bé. Bởi, trẻ em thường sẽ hào hứng hơn với những gì chúng thực sự yêu thích.

    Trong quá trình dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề, phụ huynh nên tăng cường tương tác bằng hình ảnh, ví dụ minh hoạ để trẻ khắc sâu kiến thức trong đầu. Sau khi nạp các từ mới, người lớn cần thường xuyên ôn luyện từ vựng với con cái bằng cách gọi tên các sự vật, sự việc là những từ vựng đã học để trẻ củng cố kiến thức và giúp nhớ lâu hơn.

    Không khí học tập nên được diễn ra càng thoải mái, vui vẻ càng tốt. Vì khi đó, trẻ sẽ chủ động tiếp thu và hấp thụ kiến thức tốt hơn. Tâm lý này cũng giúp con yêu muốn được học tiếp những bài học, từ vựng mới chứ không phải xem mỗi tiết học là cực hình. Khi dạy tiếng Anh trẻ em theo chủ đề, nếu bé học tốt và có tinh thần tích cực, phụ huynh nên thưởng cho con để khích lệ tinh thần.

    tieng anh tre em theo chu de từ vựng tiếng anh cho bé tu vung tieng anh theo chu de
    Share. Facebook
    adminblog
    • Website

    Bài viết liên quan

    [TOP 25+] Châm ngôn tiếng anh hay về công việc ý nghĩa

    March 29, 2021

    [TOP 30+] Châm ngôn tiếng anh về thành công

    March 26, 2021

    35 châm ngôn tiếng anh về tình yêu hay nhất mọi thời đại

    March 26, 2021
    Học 1:1 Cùng Gia Sư Tiếng Anh
    kyna-english-hoc-thu-mienphi-banner-vuong
    Tìm kiếm bài viết
    Bài Viết Về Tiếng Anh

    [TOP 07] Trung Tâm Tiếng Anh Vĩnh Long Tốt Nhất

    April 21, 2023

    [TOP 09] Trung Tâm Tiếng Anh Ở Tây Ninh Tốt Nhất

    April 6, 2023

    [TOP 04] Trung Tâm Tiếng Anh Bạc Liêu Tốt Nhất

    March 24, 2023

    [TOP 08] Trung Tâm Tiếng Anh Đồng Tháp Tốt Nhất

    March 21, 2023

    [TOP 07] Trung tâm tiếng anh KonTum tốt nhất

    March 17, 2023
    Theo dõi kênh KYNA ENGLISH OFFICIAL
    banner-youtube-kynaforkids-300x250
    Từ vựng tiếng anh

    [TOP 25+] Châm ngôn tiếng anh hay về công việc ý nghĩa

    March 29, 2021

    [TOP 30+] Châm ngôn tiếng anh về thành công

    March 26, 2021

    35 châm ngôn tiếng anh về tình yêu hay nhất mọi thời đại

    March 26, 2021

    [TOP 50+] Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà bếp

    March 24, 2021

    TOP 25+ Châm ngôn tiếng anh về gia đình ý nghĩa nhất

    March 12, 2021
    Tải Đề – Luyện Thi

    Tải Đề Thi Cambridge 2023
    Lịch thi Cambridge 2023
    Các chứng chỉ Cambridge cần biết

    Thông tin Kyna English
    • Giới thiệu
    • Huống dẫn tải app
    • Hướng dẫn học
    • Câu hỏi thường gặp
    • Hotline: 1900636409
    Khóa học tại Kyna English
    • Học tiếng anh 1 kèm 1
    • Học tiếng anh ielts
    • Học tiếng anh cho người lớn
    • Luyện thi đại học môn tiếng anh
    • Học toán 1 kèm 1
    • Kyna English
    Social KynaForKids

    fb kyna english tiktok kynaenglish

    Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.

    Go to mobile version