Trẻ 5 tuổi hoàn toàn có thể học được và tiếp thu tốt những từ vựng tiếng Anh cơ bản được sắp xếp theo từng chủ đề cụ thể. Để chuẩn bị nền tảng cho các bé sắp sửa vào lớp 1 cũng như nâng cao trình độ ngoại ngữ cho con mình, các bậc phụ huynh có thể giới thiệu cho các bé bảng 120 từ vựng cơ bản tiếng Anh mẫu giáo 5 tuổi để các bé trải nghiệm và luyện tập ngay từ bây giờ.
Tiếng Anh không chỉ quan trọng đối với người lớn mà còn với cả trẻ em, môi trường học tập ngày nay đòi hỏi cha mẹ phải trang bị cho các bé kiến thức ngoại ngữ thật vững vàng, cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh mẫu giáo 5 tuổi cho các bé nào!
Từ vựng tiếng Anh mẫu giáo 5 tuổi chủ đề con vật
1 | Dog | /dɒg/ | Con chó |
2 | Cat | /kæt/ | Con mèo |
3 | Mouse | /maʊs/ | Con chuột |
4 | Bird | /bɜ:d/ | Con chim |
5 | Pig | /pig/ | Con lợn |
6 | Chicken | /’t∫ikin/ | Con gà |
7 | Duck | /dʌk/ | Con vịt |
8 | Snail | /sneil/ | Con ốc sên |
9 | Horse | /hɔːs/ | Con ngựa |
10 | Turtle | /ˈtɜː.tl ʃel/ | Con rùa |
11 | Lizard | /ˈlɪz.əd/ | Con thằn lằn |
12 | Donkey | /ˈdɒŋ.ki/ | Con lừa |
13 | Toad | təʊd/ | Con cóc |
14 | Crocodile | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | Cá sấu |
15 | Mosquito | /məˈskiː.təʊ/ | Con muỗi |
16 | Cockroach | /ˈkɒk.rəʊtʃ/ | Con gián |
17 | Owl | /aʊl/ | Cú mèo |
18 | Eagle | /ˈiː.gl/ | Chim đại bàng |
19 | dolphin | /’dɒlfin/ | Cá heo |
20 | whale | /weil/ | Cá voi |

Từ vựng tiếng Anh mẫu giáo 5 tuổi chủ đề trái cây
1 | apple | /ˈæpl/ | Quả táo |
2 | banana | /bəˈnɑːnə/ | Quả chuối |
3 | orange | /ˈɒrɪndʒ/ | Quả cam |
4 | pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | Quả thơm |
5 | peach | /piːtʃ/ | Quả đào |
6 | pear | /per/ | Quả lê |
7 | strawberry | /ˈstrɔːberi/ | Quả dâu tây |
8 | dragon fruit | /ˈdræɡən fruːt/ | Quả thanh long |
9 | starfruit | /ˈstɑːrfruːt/ | Quả khế |
10 | guava | /ˈɡwɑːvə/ | Quả ổi |
11 | jackfruit | /ˈdʒækfruːt/ | Quả mít |
12 | longan | /ˈlôNGgən/ | Quả nhãn |
13 | tangerine | /ˈtændʒəriːn/ | Quả quýt |
14 | durian | /ˈdʊriən/ | Quả sầu riêng |
15 | avocado | /ˌævəˈkɑːdoʊ/ | Quả bơ |
16 | tamarind | /ˈtæmərɪnd/ | Quả me |
17 | pomelo | /ˈpɑːməloʊ/ | Quả bưởi |
18 | papaya | /pəˈpaɪə/ | Quả đu đủ |
19 | kiwi | /’ki:wi:/ | Quả ki qui |
20 | rambutan | /ræmˈbuːtn/ | Quả chôm chôm |

Từ vựng tiếng Anh mẫu giáo 5 tuổi chủ đề đồ đạc trong nhà
1 | Television | / ˈtelɪvɪʒn/ | Tivi |
2 | Wall | /wɔːl/ | Bức tường |
3 | bed | /bed/ | Giường |
4 | chair | /tʃer/ | Cái ghế |
5 | piano | /piˈænoʊ/ | Đàn piano |
6 | stool | /stuːl/ | Ghế đẩu |
7 | wardrobe | /ˈwɔːrdroʊb/ | Tủ quần áo |
8 | alarm clock | /əˈlɑːrm klɑːk/ | Đồng hồ báo thức |
9 | iron | /ˈaɪərn/ | Bàn là |
10 | lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
11 | telephone | /ˈtelɪfoʊn/ | Điện thoại |
12 | carpet | /ˈkɑːrpɪt/ | Tấm thảm |
13 | pillow | /ˈpɪloʊ/ | Gối |
14 | mattress | /ˈmætrəs/ | Đệm |
15 | towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
16 | bath | /bæθ/ | Bồn tắm |
17 | bin | /bɪn/ | Thùng rác |
18 | bucket | /ˈbʌkɪt/ | Cái xô |
19 | plug | /plʌɡ/ | Phích cắm |
20 | light switch | /laɪt//swɪtʃ/ | Công tắc điện |
Khi dạy bé từ vựng về đồ dùng gia đình, người lớn nên chỉ ngay vào vật thật và minh hoạ công dụng từng món để bé dễ dàng ghi nhớ nghĩa của từ
Từ vựng tiếng Anh mẫu giáo 5 tuổi chủ đề quần áo
1 | shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
2 | shorts | /∫ɔ:ts/ | Quần đùi |
3 | dress | /dres/ | Đầm |
4 | jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
5 | pants | /pænts/ | Quần tây |
6 | suit | /suːt/ | Bộ đồ vest |
7 | skirt | /skɜːt/ | Váy |
8 | gloves | /ɡlʌv/ | Găng tay |
9 | belt | /belt/ | Dây nịt |
10 | cap | /kæp | Mũ lưỡi trai |
11 | cardigan | /ˈkɑːdɪɡən/ | Áo khoác len |
12 | sweater | /ˈswetər/ | Áo len dài tay |
13 | jeans | /dʒiːnz/ | Quần jeans |
14 | nightdress | /ˈnaɪtdres/ | Đầm ngủ |
15 | scarf | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ |
16 | shoe | /∫u:/ | Giày |
17 | sock | /sɒk/ | Tất |
18 | hat | /hæt/ | Cái mũ |
19 | wallet | /ˈwɑːlɪt/ | Ví |
20 | tie | /taɪ/ | Cà vạt |
Chủ đề quần áo khá phù hợp với trẻ 5 tuổi vì phụ huynh có thể đưa quần áo thật minh hoạ hàng ngày
Từ vựng tiếng Anh mẫu giáo 5 tuổi chủ đề giao thông
1 | pavement | /ˈpeɪvmənt/ | Vỉa hè |
2 | crosswalk | /ˈkrɒswɔːk/ | Phần đường dành cho người đi bộ băng ngang |
3 | signpost | /ˈsaɪnpəʊst/ | Biển chỉ đường |
4 | junction | /ˈdʒʌŋkʃən/ | Giao lộ |
5 | tunnel | /ˈtʌnəl/ | Đường hầm |
6 | motorway | /ˈməʊtəweɪ/ | Đường cao tốc |
7 | lane | /leɪn/ | Làn đường |
8 | parking lot | /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ | Bãi đậu xe |
9 | cone | /koʊn/ | Cọc tiêu giao thông |
10 | roadblock | /ˈrəʊdblɒk/ | Rào chắn đường |
11 | Ambulance | /ˈæmbjələns/ | Xe cứu thương |
12 | Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
13 | Bullet train | /ˈbʊlɪt treɪn/ | Tàu cao tốc |
14 | Bus stop | /ˈbʌs stɑːp/ | Trạm dừng xe buýt |
15 | Construction | /kənˈstrʌkʃn/ | Công trường |
16 | Dead end | /ˌded ˈend/ | Đường cụt |
17 | Garage | /ɡəˈrɑːdʒ/ | Ga ra xe |
18 | License plate | /ˈlaɪsns pleɪt/ | Biển số xe |
19 | Railway | /ˈreɪlweɪ/ | Đường sắt |
20 | The subway | /ði ˈsʌbweɪ/ | Tàu điện ngầm |
Từ vựng tiếng Anh mẫu giáo 5 tuổi chủ đề cây cối
1 | leaf | /liːf/ | Chiếc lá |
2 | trunk | /trʌŋk/ | Thân cây |
3 | bark | /bɑ:k/ | Vỏ cây |
4 | root | /ruːt/ | Rễ cây |
5 | branch | /brɑːntʃ/ | Cành cây |
6 | twig | /twɪɡ/ | Nhánh cây nhỏ |
7 | seed | /siːd/ | Hạt giống |
8 | bulb | /bʌlb/ | Củ |
9 | petal | /ˈpetəl/ | Cánh hoa |
10 | pollen | /ˈpɑːlən/ | Phấn hoa |
11 | bud | /bʌd/ | Búp hoa |
12 | blossom | /ˈblɑːsəm/ | Hoa nở |
13 | bush | /bʊʃ/ | Bụi cây |
14 | hedge | /hedʒ/ | Bụi rậm |
15 | lawn | /lɔːn/ | Bãi cỏ |
16 | orchard | /ˈɔːrtʃərd/ | Vườn cây ăn trái |
17 | flower bed | /ˈflaʊər bed/ | Luống hoa |
18 | fertilizer | /ˈfɜːtɪlaɪzər/ | Phân bón |
19 | pesticide | /ˈpestɪsaɪd/ | Thuốc trừ sâu |
20 | weed | /wiːd/ | Cây dại |
Tiếng Anh rất quan trọng trong thời đại ngày nay, không chỉ ảnh hưởng đến thành tích học tập, tiếng Anh còn góp phần quyết định khả năng giao tiếp và đối ngoại của con bạn sau này. Học giỏi tiếng Anh sẽ giúp các bé tăng khả năng phản xạ, nhanh nhạy trong việc quan sát và nhận biết thế giới xung quanh mình. Bộ 120 từ vựng tiếng Anh mẫu giáo 5 tuổi được phân theo chủ đề này chắc chắn sẽ giúp con bạn nâng cao kiến thức và trình độ của mình.