Bài viết chia sẻ cho cha mẹ 217 cách đặt tên cho con trai, cái tên ngoài việc để gọi thông dụng ra thì tên gọi cũng là những hy vọng mà cha mẹ gởi gắm vào con cái của mình, hãy cùng kynaforkids tham khảo 217 cách đặt tên cho con trai và lựa chọn cái tên phù hợp nhất với đứa con trai của mình.
Cách đặt tên hay & ý nghĩa cho bé trai
1. An Nguyên
2. An Ninh
3. Anh Đức
4. Anh Dùng
5. Anh Duy
6. Anh Minh
7. Anh Quân
8. Anh Tú
9. Anh Tuấn
10. Anh Vũ
11. Bảo Sơn
12. Bảo Duy
13. Bảo Hoàng
14. Bảo Khánh
15. Bảo Quốc
16. Bình Minh
17. Bình Duơng
18. Cao Minh
19. Cao Nhân
20. Cao Sơn
21. Chí Anh
22. Chí Hiếu
23. Chí Công
24. Chí Thành
25. Chí Dũng
26. Công Hiếu
27. Công Hậu
28. Công Sơn
29. Cường Thịnh
30. Duy Thịnh
31. Đại Dương
32. Đăng Khoa
33. Đăng Minh
34. Danh NHân
35. Đình Phúc
36. Đình Thiện
37. Đình Toàn
38. Đông Hải
39. Đồng Khánh
40. Đức Anh
41. Đức Hoà
42. Đức Chính
43. Đức Long
44. Đức Trung
45. Đức Trí
46. Duy An
47. Duy Hải
48. Duy Hiến
49. Duy Khang
50. Duy Mạnh
51. Duy Quang
52. Duy Tân
53. Gia Bình
54. Gia Hiệp
55. Gia Hoàng
56. Gia Khánh
57. Gia Khiêm
58. Gia Kiệt
59. Gia Lập
60. Gia Thịnh
61. Gia Vinh
62. Giang Nam
63. Giang Sơn
64. Hải Bằng
65. Hải Đăng
66. Hải Long
67. Hải Sơn
68. Hoàng Dũng
69. Hoàng Giang
70. Hoàng Hải
71. Hoàng Khải
72. Hoàng Khôi
73. Hoàng Long
74. Hoàng Minh
75. Hoàng Nam
76. Hoàng Thái
77. Hoàng Việt
78. Hồng Nhật
79. Hồng Quang
80. Hồng Việt
81. Hùng Cường
82. Hùng Dũng
83. Hữu Cảnh
84. Hữu Bình
85. Hữu Hiệp
86. Hữu Tài
87. Hữu Thọ
88. Hữu Toàn
89. Hữu Trác
90. Hữu Trí
91. Hữu Vinh
92. Huy Phong
93. Huy Anh
94. Huy Khôi
95. Huy Quang
96. Huy Tuấn
97. Huy Thành
98. Huy Vũ
99. Khắc Duy
100. Khắc Triệu
101. Khắc Trọng
102. Khắc Việt
103. Khánh Hội
104. Khánh Văn
105. Khôi Vỹ
106. Kiên Trung
107. Kiên Giang
108. Long Giang
109. Lương Tài
110. Mạnh Cường
111. Mạnh Dũng
112. Mạnh Tấn
113. Minh Khang
114. Minh Quang
115. Minh Vũ
116. Minh Tuấn
117. Minh Triết
118. Nam Nhật
119. Nam Hải
120. Nam Dương
121. Nam Thanh
122. Ngọc Khôi
123. Ngọc Hải
124. Ngọc Huy
125. Ngọc Sơn
126. Ngọc Thiện
127. Ngọc Bảo
128. Nguyên Khôi
129. Khôi Nguyên
130. Nhật Minh
131. Nhật Huy
132. Nhật Quang
133. Phi Long
134. Phi Hoàng
135. Phú Bình
136. Phú Hải
137. Phú sỹ
138. Phú Hưng
139. Phú Điển
140. Phú Thịnh
141. Phú Cường
142. Phúc Lâm
143. Phúc Nguyên
144. Phúc Sinh
145. Quang Dương
146. Quang Hải
147. Quang Hoà
148. Quang Huy
149. Quang Khải
150. Quang Lân
151. Quang Linh
152. Quang Minh
153. Quang Nhật
154. Quang Thuận
155. Quang Trung
156. Quang Vinh
157. Quang Vũ
158. Quốc Bảo
159. Quốc Bình
160. Quốc Hải
161. Quốc Đại
162. Quốc Hoà
163. Quốc Hung
164. Quốc Huy
165. Quốc Phong
166. Quốc Khánh
167. Quốc Tiến
168. Quốc Toản
169. Quốc Vinh
170. Sĩ Hoàng
171. Sơn Hà
172. Sơn Hải
173. Sỹ Huy
174. Tân Bình
175. Tấn Dũng
176. Tấn Lợi
177. Tấn Tài
178. Tấn Thành
179. Tất Bằng
180. Tất Bình
181. Thái Bình
182. Thái Hoà
183. Thắng Lợi
184. Thái Nguyên
185. Minh Đức
186. Thanh Liêm
187. Thanh Phong
188. Thanh Tùng
189. Thanh Thế
190. Thê Phương
191. Thế Dân
192. Thế Vinh
193. Trọng Kiên
194. Trọng Trí
195. Trung Kiên
196. Trung Đức
197. Trường Phúc
198. Trường Thành
199. Trường An
200. Tuấn Anh
201. Tuấn Việt
202. Tuấn Kiệt
203. Việt Anh
204. Việt Dũng
205. Việt Hoàng
206. Việt Thắng
207. Việt Tiến
208. Việt Hải
209. Vù Anh
210. Xuân Thắng
211. Xuân Kiên
212. Xuân Nam
213. Xuân Trung
214. Việt Thanh
215. Việt Dương
216. Tuấn Long
217. Hoài Nam
Nguồn tham khảo: Đặt tên cho con | Tác giả: Myreen Rasmus Hoài Nam
Xem thêm: