Bạn có đang “mắc kẹt” giữa He used to get up early in the morning và He is used to getting up early in the morning có sự khác biệt như thế nào? Giữa be/get used to V-ing và used to V? Có thể nói đây chính là các cấu trúc phổ biến, xuất hiện rất nhiều trong những câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh. Phổ biến là vậy, nhưng có rất nhiều người học nhầm lẫn vì chúng có vẻ gần như tương tự nhau. Tuy nhiên nếu xét theo nghĩa thì chúng hoàn toàn khác biệt. Chính vì vậy hôm nay Kyna For Kids sẽ giúp bạn ôn lại kiến thức này và cách sử dụng của từng cấu trúc used to như thế nào nhé.
#1 Cấu trúc Used to
Cách dùng
Trong Tiếng Anh cấu trúc này được sử dụng nhằm mục đích diễn tả về một thói quen, hành động hay một sự việc nào đó đã xảy ra trong quá khứ tuy nhiên ở thời điểm hiện tại đã chấm dứt. Nếu người nói đang dùng cấu trúc này, có nghĩa là họ muốn cho người nghe thấy được sự khác nhau giữa quá khứ và hiện tại.
Công thức
Dạng khẳng định |
S + used to + V |
Dạng phủ định gồm 2 dạng |
S + did not + use + to V S + used not to + V |
Dạng nghi vấn |
Did + S + use to + V |
Ví dụ
Dạng khẳng định
We used to visit him on weekends before he moved.
(Chúng tôi đã từng hay ghé thăm ông ấy vào cuối tuần trước khi ông ấy chuyển đi.)
Dạng phủ định
He didn’t use to drink that much tea
(Trước kia anh ấy không uống nhiều trà như vậy)
Dạng nghi vấn
Did he use to drink this kind of medicine?
(Anh ấy trước đây có hay uống loại thuốc này không?)
Lưu ý:
Cấu trúc used to V trong tiếng Anh không có hiện tại. Nếu cần nói về thói quen trong hiện tại, ta sẽ dùng những trạng từ tần suất (usually, often, always, never,…)
Used hay use?
Nếu trong câu không có “did”, ta sẽ dùng “used to” (có d)
Nếu trong câu có “did”, ta sẽ dùng “use to” (không có d)
2 Cấu trúc Be used to V-ing
Cách dùng
Ở cấu trúc tiếp theo này, sẽ miêu tả một hành động hoặc làm một việc nào của một người nào đó lập lại nhiều lần.
Công thức
Dạng khẳng định |
S + to be + used + to Ving/Noun |
Dạng phủ định |
S + to be + not + used + to Ving/noun |
Dạng nghi vấn |
To be + S + used to Ving / noun |
Ví dụ
Dạng khẳng định
I am used to getting up early in the morning
(Tôi đã quen với việc dậy sớm vào buổi sáng)
Dạng phủ định
He didn’t complain about the noise nextdoor. He was used to it.
(Anh ta không than phiền về tiếng ồn bên nhà hàng xóm nữa. Anh ta đã quen với nó rồi)
Dạng nghi vấn
Are they used to playing badminton?
(Họ biết rõ về chơi cầu lông đấy chứ?)
3 Cấu trúc Get used to V-ing
Cách dùng
Cấu trúc cuối cùng này dùng để miêu tả một ai đó đang dần quen với một sự việc hay một vấn đề nào đó.
Công thức
Dạng khẳng định |
S + get used to + Ving/noun |
Dạng phủ định |
S + do not + get used to + Ving/noun |
Dạng nghi vấn |
Do + S + get used to + Ving / noun |
Ví dụ
Dạng khẳng định
He is used to swimming every day
(Anh ấy đã quen với việc đi bơi mỗi ngày)
Dạng phủ định
She wasn’t used to working such long hours when I started his new job
(Cô ấy từng không thể làm quen với việc làm việc trong thời gian dài khi mới bắt đầu công việc)
Dạng nghi vấn
Have they got used to the heat in Ho Chi Minh?
(Họ đã dần quen với cái nóng của Hồ Chí Minh chưa?)
Trên đây là tất tần tật mọi thứ về cấu trúc Used to/Be used to/ Get used mà Kyna For Kids muốn chia sẻ đến bạn. Hãy thường xuyên theo dõi kênh của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin nữa về các cấu trúc trong Tiếng Anh bạn nhé.